démolition
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.mɔ.li.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
démolition /de.mɔ.li.sjɔ̃/ |
démolitions /de.mɔ.li.sjɔ̃/ |
démolition gc /de.mɔ.li.sjɔ̃/
- Sự phá hủy.
- Une bicoque vouée à la démolition — một cái nhà tồi đến phải phá đi thôi
- Sự suy sụp.
- La démolition d’un empire — sự suy sụp một đế quốc
- (Số nhiều) Gạch ngói vụn.
- Maison batie de démolitions — nhà xây bằng gạch ngói vụn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "démolition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)