épi
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
épi /e.pi/ |
épis /e.pi/ |
épi gđ /e.pi/
- (Thực vật học) Bông.
- Mớ tóc ngược, mớ lông mọc ngược; khoáy.
- Cừ (đóng ngang sông).
- Nhánh ngang.
- épi d’une voie ferrée — nhánh ngang (của) đường sắt
Tham khảo
sửa- "épi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)