Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.mi.sɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
émissaire
/e.mi.sɛʁ/
émissaires
/e.mi.sɛʁ/

émissaire /e.mi.sɛʁ/

  1. Phái viên mật.
  2. Kênh tháo nước.
  3. (Giải phẫu, từ cũ nghĩa cũ) Tĩnh mạch liên lạc.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực émissaire
/e.mi.sɛʁ/
émissaires
/e.mi.sɛʁ/
Giống cái émissaire
/e.mi.sɛʁ/
émissaires
/e.mi.sɛʁ/

émissaire /e.mi.sɛʁ/

  1. (Veines émissaires) Kẻ bung xung.

Tham khảo

sửa