Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.kʁa.ze/

Ngoại động từ

sửa

écraser ngoại động từ /e.kʁa.ze/

  1. Đè nát, cán nát.
    écraser un insecte — đè nát con sâu
  2. Đè bẹp, tiêu diệt.
    écraser l’ennemi — đè bẹp quân thù
  3. Bắt gánh nặng.
    écraser d’impôts — bắt đóng thuế nặng
  4. Làm cho ngợp, át.
    écraser les autres par son luxe — làm cho người khác ngợp vì sự xa xỉ của mình
    en écraser — (thông tục) ngủ say

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa