écouvillon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ku.vi.jɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
écouvillon /e.ku.vi.jɔ̃/ |
écouvillons /e.ku.vi.jɔ̃/ |
écouvillon gđ /e.ku.vi.jɔ̃/
Tham khảo
sửa- "écouvillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)