Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
échoppe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ʃɔp/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
échoppe
/e.ʃɔp/
échoppes
/e.ʃɔp/
échoppe
gc
/e.ʃɔp/
Quân
hàng
,
chái
bán
hàng
(bằng ván, làm dựa vào một bức tường).
Dao
trổ
,
đục
chạm
;
kim
khắc đồng
.
Tham khảo
sửa
"
échoppe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)