écailleux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ka.jø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | écailleux /e.ka.jø/ |
écailleux /e.ka.jø/ |
Giống cái | écailleuse /e.ka.jøz/ |
écailleuses /e.ka.jøz/ |
écailleux /e.ka.jø/
Tham khảo
sửa- "écailleux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)