Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
âu phục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əw
˧˧
fṵʔk
˨˩
əw
˧˥
fṵk
˨˨
əw
˧˧
fuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əw
˧˥
fuk
˨˨
əw
˧˥
fṵk
˨˨
əw
˧˥˧
fṵk
˨˨
Từ nguyên
sửa
Âu
:
châu
Âu
,
phục
:
quần áo
Danh từ
sửa
âu phục
Quần áo
may
theo
kiểu
châu
Âu
.
Mặc
âu phục
.
Tham khảo
sửa
"
âu phục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)