Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
án lệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːn
˧˥
lḛʔ
˨˩
a̰ːŋ
˩˧
lḛ
˨˨
aːŋ
˧˥
le
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːn
˩˩
le
˨˨
aːn
˩˩
lḛ
˨˨
a̰ːn
˩˧
lḛ
˨˨
Danh từ
sửa
án lệ
(
luật pháp
)
Một
bản án
hay một
quyết định
của
tòa án
đối với
một
vụ
việc
cụ thể
nào đó
trở thành
căn cứ
pháp lí
cho
hoạt động
xét xử
đối với các
vụ án
tương tự
khác.
Thẩm phán đã dựa trên
án lệ
trước đó để đưa ra quyết định cho vụ án này.