Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ám tả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːm
˧˥
ta̰ː
˧˩˧
a̰ːm
˩˧
taː
˧˩˨
aːm
˧˥
taː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːm
˩˩
taː
˧˩
a̰ːm
˩˧
ta̰ːʔ
˧˩
Từ nguyên
sửa
Ám
:
ngầm
;
tả
:
viết
Danh từ
sửa
ám tả
Bài
viết
theo
nghe
đọc
,
sao cho
đúng
, không
có lỗi
.
Ngày nay môn
ám tả
được gọi là chính tả.
Tham khảo
sửa
"
ám tả
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)