á nhân
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửa- (từ mới, thần thoại, kì ảo) Chỉ chung những chủng loài giống con người, nhưng không phải là con người.
Dịch
sửaChỉ chung những chủng loài giống con người, nhưng không phải là con người
|