Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
á bí tích
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Từ liên hệ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aː
˧˥
ɓi
˧˥
tïk
˧˥
a̰ː
˩˧
ɓḭ
˩˧
tḭ̈t
˩˧
aː
˧˥
ɓi
˧˥
tɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˩˩
ɓi
˩˩
tïk
˩˩
a̰ː
˩˧
ɓḭ
˩˧
tḭ̈k
˩˧
Danh từ
sửa
á
bí
tích
Vật có
ảnh hưởng
thiêng liêng
do
người
tín hữu
cầu xin
và
công trạng
.
Dịch
sửa
á bí tích
Tiếng Anh:
sacramental
(en)
Tiếng Đức:
Sakramentale
(de)
Tiếng Pháp:
sacramental
(fr)
Quốc tế ngữ:
sakramentalo
(eo)
Tiếng Tây Ban Nha:
sacramental
(es)
gđ
Tiếng Triều Tiên:
준성사
(ko)
(
junseongsa
)
Từ liên hệ
sửa
bí tích