Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.zja.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực asiatique
/a.zja.tik/
asiatiques
/a.zja.tik/
Giống cái asiatique
/a.zja.tik/
asiatiques
/a.zja.tik/

asiatique /a.zja.tik/

  1. (Thuộc) Châu á.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít asiatique
/a.zja.tik/
asiatiques
/a.zja.tik/
Số nhiều asiatique
/a.zja.tik/
asiatiques
/a.zja.tik/

asiatique /a.zja.tik/

  1. Người châu á.

Tham khảo

sửa