asiatique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.zja.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | asiatique /a.zja.tik/ |
asiatiques /a.zja.tik/ |
Giống cái | asiatique /a.zja.tik/ |
asiatiques /a.zja.tik/ |
asiatique /a.zja.tik/
- (Thuộc) Châu á.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | asiatique /a.zja.tik/ |
asiatiques /a.zja.tik/ |
Số nhiều | asiatique /a.zja.tik/ |
asiatiques /a.zja.tik/ |
asiatique /a.zja.tik/
Tham khảo
sửa- "asiatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)