Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Định nghĩa mục từ tiếng Tày có ví dụ cách sử dụng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Định nghĩa mục từ tiếng Tày có ví dụ cách sử dụng”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 229 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
A
a
a dè
a lùa
a rối
a sloi
ám
an phận
ảng
au
Ă
ắm
ăm pha
ắng
ăng ắc
Â
ấc
ấn chí
ấn mà
ấu
B
bang bính
bang bít
bang bjém
bát
bắc bử
bên
bi bốc
bjắc bjoi
bo
bốc nhác
bồm bồm
bống báng
bủa
búng bính
búp báp
bụt bụt
bử
bứa
bứa nga̱u
C
cải
cản
cảo
cay
cáy
cáy thướn
cằm xam
cắp
câu
cấu
cha li
cha xài
chai na̱n
cháng
chang hả
chảo
chắm ché
chẳm chỉ
chẳm đẩn
chiềng
chiết hí
chó ché
chô̱m
cỏ
cò chào
cò loa̱i
coóc
cúa
cưởng
D
dác
dàu
dàu dít
dăm
doan ma̱o
dự
dựt dựt
Đ
đá
đao đí
đẳm
đây
đây đứa
đén
điếp
đoạn
đua
đướn
F
fạ mà
Fan
fấn
H
hạp mi̱nh
hăm
K
khai
khai khỉ
khẻo
khên khoỏng
khỉ
khỏi
khộc khạc
không
khúc
khửn lồng
khương
L
lạc
lài mừ
láng pá
lắc
le̱
lẻo lít
lịp
lụa
lường
M
mạ
mạ điềng
ma nuầy
ma̱n
mây
mi̱nh
mi̱nh rì
moòng khoòng
mốc slẩy
Mỵ
N
nà
nả phjác
nào
náu
nẳm
năng nựa
nầy nuột
nèn
ngay
ngạy
ngần chèn
nghị
ngư̱ nga̱
nha̱y
nhắc nhau
nhắm nháy
nhoòng
ni̱
ni tả
niểng
nóm
O
ò
ọ
Ọ
oóc
P
pác nắc
pắc
pậu
pèo
pết
phén
phjắc
poóc
pôm
pô̱m
puồng
pửa
Q
quảng thếnh
quảng xoác
quây quảng
R
rỏm
rổi nỏ
S
slam slíp
slan
slăn
slấc
slấc dạc
slíp kỉ
slíp lai
sloáng
slung
sluổm
slút
slư
T
ta̱
tại
ta̱i
tài ngào
tào
ta̱o lị
tă̱m te̱
tăn
tặng
tha vằn
thào
thỏ
thôm cháng
thúi
ti̱ fuông
tiệu
tin fạ
tiu
to̱n
tỏn slì
tọt
tối táp
tua cúa
tụp
U
ụ
Ụ
Ư
Ư
V
vắc
X
xa
(Trang trước) (
Trang sau
)