Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
ta̱ (汏)
- sông.
nà xảng ta̱- ruộng gần sông
khảm đảy kha ta̱ bấu quá đảy kha mương- vượt được con sông không qua nổi con mương
Tham khảo
sửa
-
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên