Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh sửa

Thán từ sửa

bo

  1. Suỵt!

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

bo

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bạn, bạn già.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Quảng Lâm sửa

Danh từ sửa

bo

  1. .

Tiếng Salar sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

bo

  1. trở nên, trở thành.

Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

bo

  1. mo.
    bo mảy
    mo măng

Tham khảo sửa

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên