Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cò chào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tày
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kɔ˧˨ caːw˧˨]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[gʱɔ˩ zaːw˩]
Danh từ
sửa
cò
chào
gáy
(súc vật).
cò chào
mu
―
gáy
lợn
nựa
cò chào
―
thịt
gáy
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
[1]
[2]
]
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên