Tiếng Tày sửa

Từ nguyên sửa

Từ nả (mặt) +‎ phjác (trán). So sánh tiếng Thái หน้าผาก, tiếng Lào ໜ້າຜາກ (nā phāk), tiếng Shan ၼႃႈၽၢၵ်ႇ (nāa phàak), tiếng Tráng najbyak.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

nả phjác (𫖂)

  1. vầng trán.
    nả phjác rôộngvầng trán rộng

Tham khảo sửa

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[3] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội