Xem thêm: 𑄛

Chữ Miến sửa

 
U+1015, ပ
MYANMAR LETTER PA

[U+1014]
Myanmar
[U+1016]

Mô tả sửa

(p)

  1. Chữ thứ 22 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ pa.

Tiếng Aiton sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(p) (pa)

  1. Phụ âm thứ 10 viết bằng chữ Miến tiếng Aiton.
    က်pakmột trăm

Xem thêm sửa

Tiếng Akha sửa

Latinh P p
Miến
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(cần chuyển tự) (pa)

  1. Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.

Xem thêm sửa

Tiếng Karen S'gaw sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pa)

  1. Chữ cái thứ 14 viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
    ဒဲpadehthỏ

Xem thêm sửa

Đại từ sửa

  1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số nhiều: chúng tôi, tụi tao

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Lashi sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Lashi.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)

Tiếng Miến Điện sửa

 
Wikipedia tiếng Miến Điện có bài viết về:

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /pa̰/
  • Chuyển tự: MLCTS: pa. • ALA-LC: pa • BGN/PCGN: pa. • Okell:
  • (tập tin)

Chữ cái sửa

(pa.)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ပစောက် (pa.cauk)
    က်pa.ktạt, văng,

Xem thêm sửa

Tiếng Môn sửa

 
Wikipedia tiếng Môn có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Môn.
    ယျေန်pəyenhổ phách

Xem thêm sửa

Đại từ sửa

(pa)

  1. (thông tục) Tiểu từ cấm đoán.

Liên từ sửa

(pa)

Phó từ sửa

(pa)

  1. Tại sao.

Tham khảo sửa

  1. Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press

Tiếng Pa'O sửa

 
Wikipedia tiếng Pa'O có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(cần chuyển tự) (pa)

  1. Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Pa'O.
    အိုဝ်ႏPa'O

Xem thêm sửa

Tiếng Pali sửa

Latinh P p
Brahmi 𑀧 (pa)
Devanagari (pa)
Bengal (pa)
Sinhala (pa)
Miến
Thái (pa)
Lanna (pa)
Lào (pa)
Khmer (pa)
Chakma 𑄛 (pa)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Pali.
    padachân

Xem thêm sửa

Tiếng Phake sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(p)

  1. Phụ âm thứ 10 viết bằng chữ Miến tiếng Phake.
    ပိတ်pitsố 8

Xem thêm sửa

Tiếng Phạn sửa

Devanagari (pa)
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰢
Brahmi 𑀧
Grantha 𑌪
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼦 (𑼦)
Kharosthi 𐨤
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑱾
Mãn Châu ᢒᠠ
Malayalam
Modi 𑘢
Miến
Nandinagari 𑧂 (𑧂)
Newa 𑐥
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆥
Tất Đàm 𑖢
Sinhala (pa)
Tamil (pa)
Telugu (pa)
Thái
Tạng (pa)
Tirhuta 𑒣

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
    တသျ ပုတြော 'မ္မီနာဒဗ် တသျ ပုတြော နဟၑောန် တသျ ပုတြး သလ္မောန်၊
    tasya putro 'mmīnādab tasya putro nahaṣon tasya putraḥ salmon.
    A-ram sanh A-mi-na-đáp; A-mi-na-đáp sanh Na-ách-son; Na-ách-son sanh Sanh-môn. (Ma-thi-ơ 1:4)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, မထိး 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Pwo Đông sửa

Miến
Thái

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Môn tiếng Pwo Đông.
    ပၞာင့်nến

Xem thêm sửa

Tiếng Pwo Tây sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pa)

  1. Chữ cái thứ 15 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
    ပူၬတပၠါthứ Tư

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Bible Society of Myanmar (1885), Pwo Kayin Bible, ၥ မိ 1 (bằng tiếng Pwo Tây)

Tiếng Rohingya sửa

Hanifi 𐴂
Ả Rập پ
Miến
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Rohingya.

Xem thêm sửa

Tiếng Shan sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 10 trong tiếng Shan.
    ပွတ်းႁွင်ႇat hòanghướng Bắc

Phó từ sửa

()

  1. Tại sao.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. SEAlang dictionary Shan
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tây Kayah sửa

Kayah Li (p)
Latinh P p
Miến

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(cần chuyển tự) (p)

  1. Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Tây Kayah.
    ကၤယး ဒၲ အၤ သဲဇှံ မှလၤကိး တှဲၤစဴတှဲၤတှၴၤ တၤဟၴၤနၲုၤ, အၤ နှီဘဲၤ တှဲၤဆဴးရီၤ, မှၴၤတၴးဟၴရဴ အၤ ကှံ နှီဘဲၤဒံၤ လှဴး꤮ တှဲၤစဴတှဲၤတှၴၤ ဒၲ အၤ သဲဇှံ နၲုၤတၤဟၴၤ ပှး
    Kayǎ dố a thè́zṳ̂́ má̤lakǒ tè̤cò́tè̤te̤ tahenuô, a ní̤bè tè̤sò̌ri, me̤těhérò a ki ní̤bèdû lò̌꤮ tè̤cò́tè̤te̤ dố a thè́zṳ̂́ nuôtahe pǎ.
    Phước cho những kẻ đói khát sự công bình, vì sẽ được no đủ! (Ma-thi-ơ 5:6)

Xem thêm sửa