ပ
Xem thêm: 𑄛
Chữ Miến sửa
| ||||||||
|
Mô tả sửa
ပ (p)
- Chữ thứ 22 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ pa.
Tiếng Aiton sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: pa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ပ (p) (pa)
Xem thêm sửa
Tiếng Akha sửa
Latinh | P p |
---|---|
Miến | ပ |
Thái | ป |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ပ (cần chuyển tự) (pa)
- Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Xem thêm sửa
Tiếng Karen S'gaw sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ပ (pa)
- Chữ cái thứ 14 viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
- ပဒဲ ― padeh ― thỏ
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Miến tiếng Karen S'gaw) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ၡ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဧ
Đại từ sửa
Tham khảo sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Lashi sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ပ (pa)
- Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Lashi.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Miến tiếng Lashi) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo sửa
- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)
Tiếng Miến Điện sửa
Cách phát âm sửa
- IPA(ghi chú): /pa̰/
- Chuyển tự: MLCTS: pa. • ALA-LC: pa • BGN/PCGN: pa. • Okell: pá
Âm thanh (tập tin)
Chữ cái sửa
ပ (pa.)
Xem thêm sửa
Tiếng Môn sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ပ (pa)
Xem thêm sửa
- (Chữ Môn) က, ခ, ဂ, ဃ, ၚ, စ, ဆ, ဇ, ၛ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, ၜ, အ, ၝ, ဣ, ဣဳ, ဥ, ဥု, ဨ, ဩ
Đại từ sửa
ပ (pa)
- (thông tục) Tiểu từ cấm đoán.
Liên từ sửa
ပ (pa)
Phó từ sửa
ပ (pa)
Tham khảo sửa
- Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press
Tiếng Pa'O sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ပ (cần chuyển tự) (pa)
- Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Pa'O.
- ပအိုဝ်ႏ ― Pa'O
Xem thêm sửa
Tiếng Pali sửa
Latinh | P p |
---|---|
Brahmi | 𑀧 (pa) |
Devanagari | प (pa) |
Bengal | প (pa) |
Sinhala | ප (pa) |
Miến | ပ |
Thái | ป (pa) |
Lanna | ᨸ (pa) |
Lào | ປ (pa) |
Khmer | ប (pa) |
Chakma | 𑄛 (pa) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ပ (pa)
Xem thêm sửa
Tiếng Phake sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ပ (p)
Xem thêm sửa
Tiếng Phạn sửa
Devanagari | प (pa) |
---|---|
Bali | ᬧ |
Bengal | প |
Bhaiksuki | 𑰢 |
Brahmi | 𑀧 |
Grantha | 𑌪 |
Gujarat | પ |
Gurmukhi | ਪ |
Java | ꦥ |
Kawi | 𑼦 (𑼦) |
Kharosthi | 𐨤 |
Khmer | ប |
Kannada | ಪ |
Lanna | ᨸ |
Lào | ປ |
Mã Khâm | 𑱾 |
Mãn Châu | ᢒᠠ |
Malayalam | പ |
Modi | 𑘢 |
Miến | ပ |
Nandinagari | 𑧂 (𑧂) |
Newa | 𑐥 |
Odia | ପ |
Bát Tư Ba | ꡌ |
Saurashtra | ꢦ |
Sharada | 𑆥 |
Tất Đàm | 𑖢 |
Sinhala | ප (pa) |
Tamil | ப (pa) |
Telugu | ప (pa) |
Thái | ป |
Tạng | པ (pa) |
Tirhuta | 𑒣 |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ပ (pa)
- Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
- တသျ ပုတြော 'မ္မီနာဒဗ် တသျ ပုတြော နဟၑောန် တသျ ပုတြး သလ္မောန်၊
- tasya putro 'mmīnādab tasya putro nahaṣon tasya putraḥ salmon.
- A-ram sanh A-mi-na-đáp; A-mi-na-đáp sanh Na-ách-son; Na-ách-son sanh Sanh-môn. (Ma-thi-ơ 1:4)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Miến tiếng Phạn) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo sửa
- Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, မထိး 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Pwo Đông sửa
Miến | ပ |
---|---|
Thái | ป |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ပ (pa)
Xem thêm sửa
Tiếng Pwo Tây sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ပ (pa)
- Chữ cái thứ 15 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
- ပူၬတပၠါ ― thứ Tư
Xem thêm sửa
- (Chữ Miến tiếng Pwo Tây) က, ခ, ဂ, ဎ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, ၡ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ၥ, ဟ, အ, ဧ, ၦ
Tham khảo sửa
- Bible Society of Myanmar (1885), Pwo Kayin Bible, ၥ မိ 1 (bằng tiếng Pwo Tây)
Tiếng Rohingya sửa
Hanifi | 𐴂 |
---|---|
Ả Rập | پ |
Miến | ပ |
Bengal | প |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ပ (pa)
- Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Rohingya.
Xem thêm sửa
Tiếng Shan sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ပ (pǎ)
Phó từ sửa
ပ (pǎ)
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- SEAlang dictionary Shan
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Tây Kayah sửa
Kayah Li | ꤕ (p) |
---|---|
Latinh | P p |
Miến | ပ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ပ (cần chuyển tự) (p)
- Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Tây Kayah.
- ကၤယး ဒၲ အၤ သဲဇှံ မှလၤကိး တှဲၤစဴတှဲၤတှၴၤ တၤဟၴၤနၲုၤ, အၤ နှီဘဲၤ တှဲၤဆဴးရီၤ, မှၴၤတၴးဟၴရဴ အၤ ကှံ နှီဘဲၤဒံၤ လှဴး꤮ တှဲၤစဴတှဲၤတှၴၤ ဒၲ အၤ သဲဇှံ နၲုၤတၤဟၴၤ ပှး။
- Kayǎ dố a thè́zṳ̂́ má̤lakǒ tè̤cò́tè̤te̤ tahenuô, a ní̤bè tè̤sò̌ri, me̤těhérò a ki ní̤bèdû lò̌꤮ tè̤cò́tè̤te̤ dố a thè́zṳ̂́ nuôtahe pǎ.
- Phước cho những kẻ đói khát sự công bình, vì sẽ được no đủ! (Ma-thi-ơ 5:6)