Xem thêm: လာ, လား, 𑄣

Chữ Miến sửa

 
U+101C, လ
MYANMAR LETTER LA

[U+101B]
Myanmar
[U+101D]

Mô tả sửa

(la)

  1. Chữ thứ 29 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ la.

Tiếng Aiton sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Phụ âm thứ 15 viết bằng chữ Miến tiếng Aiton.
    လိုင်1

Xem thêm sửa

Tiếng Akha sửa

Latinh L l
Miến
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Phụ âm thứ 29 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.

Xem thêm sửa

Tiếng Kachin sửa

Latinh L l
Miến

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Phụ âm thứ 14 viết bằng chữ Miến tiếng Kachin.
    က်lakban ngày

Danh từ sửa

(la)

  1. Người tộc La.
  2. Tháng.
  3. Tay.
  4. Con trai thứ ba trong gia đình Kachin.
  5. Con đực, nam giới.

Động từ sửa

(la)

  1. Chớp.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 334

Tiếng Karen S'gaw sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Chữ cái thứ 20 viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
    ပီlapawsóng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 1180

Tiếng Lashi sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Phụ âm thứ 29 viết bằng chữ Miến tiếng Lashi.
    ရှီlashitiếng Lashi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)

Tiếng Marma sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
    လေleđến

Danh từ sửa

(la)

  1. Trăng.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 54

Tiếng Miến Điện sửa

 
Wikipedia tiếng Miến Điện có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *s/ɡ-la (trăng; tháng). Cùng gốc với tiếng Tây Tạng ཟླ་བ (zla ba), tiếng Lô Lô (hlep), tiếng Pa'O လာ, tiếng Karen S'gaw လါ (lah), tiếng Pwo Tây လၩ, tiếng Pwo Đông လာ, Western Kayah ꤜꤢꤧ꤭ (lāe).

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /la̰/
  • Chuyển tự: MLCTS: la. • ALA-LC: la • BGN/PCGN: la. • Okell:
  • (tập tin)

Chữ cái sửa

(la.)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ Miến.
    ဗေဒja.la.beda.thủy văn học

Danh từ sửa

(la.)

  1. Trăng.
  2. Tháng.
    ဆယ့်သုံးလပြက္ခဒိန်hcai.sum:la.prakhka.dinâm lịch 13 tháng

Đồng nghĩa sửa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. SEAlang Library Burmese, [1], 1996

Tiếng Môn sửa

 
Wikipedia tiếng Môn có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Môn.
    ကလာထေၚ်katheṅcái ghế

Danh từ sửa

(la)

  1. Ông, cụ già.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press

Tiếng Pa'O sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 viết bằng chữ Miến tiếng Pa'O.
    လာtrăng

Xem thêm sửa

Tiếng Palaung Ruching sửa

Miến
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Phụ âm thứ 22 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Ruching.
    က်Luca

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), Palaung, Ruching Bible, လက် 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)

Tiếng Palaung Rumai sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Phụ âm thứ 22 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Rumai.
    လိုမ်lomcây đậu

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "journal" is not used by this template..

Tiếng Palaung Shwe sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Phụ âm thứ 22 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Shwe.
    လာ်ႈđi

Xem thêm sửa

Tiếng Pali sửa

Chữ viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Phụ âm thứ 29 viết bằng chữ Miến tiếng Pali.
    သီlathói quen

Xem thêm sửa

Tiếng Phake sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Phụ âm thứ 14 viết bằng chữ Miến tiếng Phake.

Xem thêm sửa

Tiếng Phạn sửa

Chữ viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Phụ âm thứ 29 viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
    လူကးkaḥLuca

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, လူကး 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Pwo Đông sửa

Miến
Thái

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Phụ âm thứ 28 viết bằng chữ Môn tiếng Pwo Đông.
    လီးli´con sóc

Xem thêm sửa

Tiếng Pwo Tây sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Chữ cái thứ 20 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
    လံli4

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Bible Society of Myanmar (1885), Pwo Kayin Bible, ၥ မိ 1 (bằng tiếng Pwo Tây)

Tiếng Rakhine sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine.
    လီlikhông khí

Xem thêm sửa

Tiếng Rohingya sửa

Hanifi 𐴓
Ả Rập ل
Miến
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(la)

  1. Phụ âm thứ 29 viết bằng chữ Miến tiếng Rohingya.
    က်laktrăm nghìn

Xem thêm sửa

Tiếng Shan sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 16 trong tiếng Shan.
    လိုမ်းemquên

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. SEAlang dictionary Shan
  2. Josiah Nelson Cushing (1914) Shan and English dictionary, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 553

Tiếng Tây Kayah sửa

Kayah Li (l)
Latinh L l
Miến

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(l)

  1. Phụ âm thứ 19 viết bằng chữ Miến tiếng Tây Kayah.
    ဟီꤟꤤ (l)âm đạo

Xem thêm sửa