လ
Chữ Miến sửa
| ||||||||
|
Mô tả sửa
လ (la)
- Chữ thứ 29 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ la.
Tiếng Aiton sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
လ (l)
Xem thêm sửa
Tiếng Akha sửa
Latinh | L l |
---|---|
Miến | လ |
Thái | ล |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
လ (la)
- Phụ âm thứ 29 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Xem thêm sửa
Tiếng Kachin sửa
Latinh | L l |
---|---|
Miến | လ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
လ (l)
Danh từ sửa
လ (la)
Động từ sửa
လ (la)
- Chớp.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Miến tiếng Kachin) ဗ, ပ, ဖ, မ, ဝ, ဒ, တ, ထ, န, ည, စ, ၡ, ရ, လ, ယ, ဇ, သ, ဆ, ဈ, ဂ, က, ခ, င, ဟ, အ
Tham khảo sửa
- O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 334
Tiếng Karen S'gaw sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
လ (la)
- Chữ cái thứ 20 viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
- လပီ ― lapaw ― sóng
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Miến tiếng Karen S'gaw) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ၡ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဧ
Tham khảo sửa
- Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 1180
Tiếng Lashi sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
လ (la)
- Phụ âm thứ 29 viết bằng chữ Miến tiếng Lashi.
- လရှီ ― lashi ― tiếng Lashi
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Miến tiếng Lashi) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo sửa
- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)
Tiếng Marma sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
လ (la)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
- လေ ― le ― đến
Danh từ sửa
လ (la)
Xem thêm sửa
- (Chữ Miến tiếng Marma) က, ကျ, ခ, ချ, ဂ, ဂျ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဗ, မ, ယ, ယှ, ယျ, ရ, ရှ, လ, လှ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ, အာ, အါ, အိ, အီ, အု, အူ, အေ, အဲ, အော, အေါ, အ်ာ, အ်ျ, အဲ့
Tham khảo sửa
- Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 54
Tiếng Miến Điện sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *s/ɡ-la (“trăng; tháng”). Cùng gốc với tiếng Tây Tạng ཟླ་བ (zla ba), tiếng Lô Lô ꆪ (hlep), tiếng Pa'O လာ, tiếng Karen S'gaw လါ (lah), tiếng Pwo Tây လၩ, tiếng Pwo Đông လာ, Western Kayah ꤜꤢꤧ꤭ (lāe).
Cách phát âm sửa
- IPA(ghi chú): /la̰/
- Chuyển tự: MLCTS: la. • ALA-LC: la • BGN/PCGN: la. • Okell: lá
Âm thanh (tập tin)
Chữ cái sửa
လ (la.)
Danh từ sửa
လ (la.)
Đồng nghĩa sửa
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Miến) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo sửa
- SEAlang Library Burmese, လ[1], 1996
Tiếng Môn sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
လ (la)
Danh từ sửa
လ (la)
Xem thêm sửa
- (Chữ Môn) က, ခ, ဂ, ဃ, ၚ, စ, ဆ, ဇ, ၛ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, ၜ, အ, ၝ, ဣ, ဣဳ, ဥ, ဥု, ဨ, ဩ
Tham khảo sửa
- Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press
Tiếng Pa'O sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
လ (la)
Xem thêm sửa
Tiếng Palaung Ruching sửa
Miến | လ |
---|---|
Thái | ล |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
လ (l)
Xem thêm sửa
- (Chữ Miến tiếng Palaung Ruching) က, ခ, ချှ, ဂ, င, စ, ဆ, ဆျှ, ဇ, ဈ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ႎ, ႎှ, ဟ, အ
Tham khảo sửa
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), Palaung, Ruching Bible, လက် 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)
Tiếng Palaung Rumai sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
လ (l)
Xem thêm sửa
- (Chữ Miến tiếng Palaung Rumai) က, ခ, ချှ, ဂ, င, စ, ဆ, ဆျှ, ဇ, ဈ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ႎ, ႎှ, ဟ, အ
Tham khảo sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "journal" is not used by this template..
Tiếng Palaung Shwe sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
လ (l)
Xem thêm sửa
Tiếng Pali sửa
Chữ viết khác sửa
Các cách viết khác
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
လ (la)
Xem thêm sửa
Tiếng Phake sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
လ (l)
- Phụ âm thứ 14 viết bằng chữ Miến tiếng Phake.
Xem thêm sửa
Tiếng Phạn sửa
Chữ viết khác sửa
Các chữ viết khác
- ল (Chữ Assamese)
- ᬮ (Chữ Balinese)
- ল (chữ Bengal)
- 𑰩 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀮 (Chữ Brahmi)
- ल (Chữ Devanagari)
- લ (Chữ Gujarati)
- ਲ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌲 (Chữ Grantha)
- ꦭ (Chữ Javanese)
- ಲ (Chữ Kannada)
- ល (Chữ Khmer)
- ລ (Chữ Lao)
- ല (Chữ Malayalam)
- ᠯᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘩 (Chữ Modi)
- ᠯᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑧉 (Chữ Nandinagari)
- 𑐮 (Chữ Newa)
- ଲ (Chữ Odia)
- ꢭ (Chữ Saurashtra)
- 𑆬 (Chữ Sharada)
- 𑖩 (Chữ Siddham)
- ල (Chữ Sinhalese)
- 𑩽 (Chữ Soyombo)
- ల (Chữ Telugu)
- ล (Chữ Thai)
- ལ (Chữ Tibetan)
- 𑒪 (Chữ Tirhuta)
- 𑨬 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
လ (la)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Miến tiếng Phạn) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo sửa
- Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, လူကး 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Pwo Đông sửa
Miến | လ |
---|---|
Thái | ล |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
လ (la)
Xem thêm sửa
Tiếng Pwo Tây sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
လ (la)
- Chữ cái thứ 20 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
- လံ ― li ― 4
Xem thêm sửa
- (Chữ Miến tiếng Pwo Tây) က, ခ, ဂ, ဎ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, ၡ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ၥ, ဟ, အ, ဧ, ၦ
Tham khảo sửa
- Bible Society of Myanmar (1885), Pwo Kayin Bible, ၥ မိ 1 (bằng tiếng Pwo Tây)
Tiếng Rakhine sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
လ (la)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine.
- လီ ― li ― không khí
Xem thêm sửa
Tiếng Rohingya sửa
Hanifi | 𐴓 |
---|---|
Ả Rập | ل |
Miến | လ |
Bengal | ল |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
လ (la)
Xem thêm sửa
Tiếng Shan sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
လ (lǎ)
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- SEAlang dictionary Shan
- Josiah Nelson Cushing (1914) Shan and English dictionary, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 553
Tiếng Tây Kayah sửa
Kayah Li | ꤜ (l) |
---|---|
Latinh | L l |
Miến | လ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
လ (l)