Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt sửa

 
màu sắc

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̤w˨˩ sak˧˥maw˧˧ ʂa̰k˩˧maw˨˩ ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maw˧˧ ʂak˩˩maw˧˧ ʂa̰k˩˧

Danh từ sửa

màu sắc

  1. Sự phối hợp nhiều màu.
    Màu sắc của bức tranh ấy lòe loẹt quá.
  2. Đặc tính khác nhau.
    Duy tâm luận có nhiều màu sắc (Trần Văn Giàu)

Tham khảo sửa