ଜ
Chữ Oriya sửa
| ||||||||
|
Chữ cái sửa
ଜ (ja)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Oriya.
Tiếng Chhattisgarh sửa
Devanagari | ज (ja) |
---|---|
Oriya | ଜ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ଜ (ja)
Xem thêm sửa
Tiếng Ho sửa
Warang Citi | 𑢮 𑣎 |
---|---|
Devanagari | ज |
Bengal | জ |
Oriya | ଜ |
Latinh | J j |
Telugu | వ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ଜ (ja)
Xem thêm sửa
Tiếng Juang sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ଜ (ja)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Juang.
- ଜୁଆଙ୍ ― juāṅ ― tiếng Juang
Xem thêm sửa
Tiếng Mundari sửa
Devanagari | ज |
---|---|
Bengal | জ |
Oriya | ଜ |
Latinh | J j |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ଜ (ja)
Xem thêm sửa
Tiếng Oriya sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ଜ (jô)
Xem thêm sửa
Tiếng Phạn sửa
Chữ viết khác sửa
Các chữ viết khác
- জ (Chữ Assamese)
- ᬚ (Chữ Balinese)
- জ (chữ Bengal)
- 𑰕 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀚 (Chữ Brahmi)
- ဇ (Chữ Burmese)
- ज (Chữ Devanagari)
- જ (Chữ Gujarati)
- ਜ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌜 (Chữ Grantha)
- ꦗ (Chữ Javanese)
- ಜ (Chữ Kannada)
- ជ (Chữ Khmer)
- ຊ (Chữ Lao)
- ജ (Chữ Malayalam)
- ᡯᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘕 (Chữ Modi)
- ᠽᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦵 (Chữ Nandinagari)
- 𑐖 (Chữ Newa)
- ꢙ (Chữ Saurashtra)
- 𑆘 (Chữ Sharada)
- 𑖕 (Chữ Siddham)
- ජ (Chữ Sinhalese)
- 𑩣 (Chữ Soyombo)
- జ (Chữ Telugu)
- ช (Chữ Thai)
- ཛ (Chữ Tibetan)
- 𑒖 (Chữ Tirhuta)
- 𑨥 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:accent_qualifier tại dòng 26: When calling Module:accent qualifier internally, use format_qualifiers() not show().
Chữ cái sửa
ଜ (ja)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
- ତସ୍ୟ ପୁତ୍ରୋ ଦାଯୂଦ୍ ରାଜଃ ତସ୍ମାଦ୍ ମୃତୋରିଯସ୍ୟ ଜାଯାଯାଂ ସୁଲେମାନ୍ ଜଜ୍ଞେ
- tôsyô putro dajud rajôḥ tôsmad mrutorijôsyô jajajaṃ suleman jôjñe
- Gie-sê sanh vua Đa-vít. Đa-vít bởi vợ của U-ri sanh Sa-lô-môn. (Ma-thi-ơ 1:6)
Xem thêm sửa
- (Chữ Oriya tiếng Phạn) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଋ, ୠ, ଌ, ୡ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ୟ, ର, ଳ, ଲ, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ୱ
Danh từ sửa
ଜ (ja)
- Dạng Odia của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर" इद="मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-एए06च5ए4">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेश्दोषुब्स्तितुतिओन्स तạइ दòन्ग 73: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-Oर्य-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले ओर मोदुले fऐलेद तो एxएचुते: पच्कगे.लुअ:80: मोदुले ऽंओदुले:स-Oर्य-त्रन्स्लितऽ नोत fओउन्द..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)
Tính từ sửa
ଜ (ja)
- Dạng Odia của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर" इद="मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-एए06च5ए4">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेश्दोषुब्स्तितुतिओन्स तạइ दòन्ग 73: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-Oर्य-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले ओर मोदुले fऐलेद तो एxएचुते: पच्कगे.लुअ:80: मोदुले ऽंओदुले:स-Oर्य-त्रन्स्लितऽ नोत fओउन्द..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)
Tham khảo sửa
- Sanskrit Bible (1851), ସତ୍ୟୱେଦଃ, ମଥିଃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Santal sửa
Ol Chiki | ᱡ (c’) |
---|---|
Devanagari | ज |
Bengal | জ |
Oriya | ଜ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ଜ (j)