Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

twee /ˈtwi/

  1. (thông tục) sướt mướt (hấp dẫn với những người có thị hiếu đa cảm hoặc thấp kém).

Tham khảo

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hà Lan

Số từ

sửa

twee

  1. hai; sau een hoặc één và trước drie

Danh từ

sửa
Dạng bình thường
Số ít twee
Số nhiều tweeën
Dạng giảm nhẹ
Số ít tweetje
Số nhiều tweetjes

twee ? (số nhiều tweeën, giảm nhẹ tweetje gt)

  1. chữ cái số hai