zemstvo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈzɛɱst.ˌvoʊ/
Danh từ
sửazemstvo /ˈzɛɱst.ˌvoʊ/
Danh từ
sửazemstvo /ˈzɛɱst.ˌvoʊ/
Tham khảo
sửa- "zemstvo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /zɑ̃s.tvɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
zemstvo /zɑ̃s.tvɔ/ |
zemstvo /zɑ̃s.tvɔ/ |
zemstvo gđ /zɑ̃s.tvɔ/
Tham khảo
sửa- "zemstvo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)