Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
zapaľovač
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
zapalovač
Mục lục
1
Tiếng Slovak
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Đọc thêm
Tiếng Slovak
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
zapaľovať
+
-č
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈzapaʎɔvat͡ʃ]
Danh từ
sửa
zapaľovač
gđ
bđv
Bật lửa
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
zapaľovač
số ít
số nhiều
nom.
zapaľovač
zapaľovače
gen.
zapaľovača
zapaľovačov
dat.
zapaľovaču
zapaľovačom
acc.
zapaľovač
zapaľovače
loc.
zapaľovači
zapaľovačoch
ins.
zapaľovačom
zapaľovačmi
Đọc thêm
sửa
“
zapaľovač
”,
Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV
(bằng tiếng Slovak),
https://slovnik.juls.savba.sk
, 2024