Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
zany
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈzeɪ.ni/
Danh từ
sửa
zany
/ˈzeɪ.ni/
Người
ngu
,
người
đần
,
người
khờ dại
.
Người
thích
làm trò hề.
(
Sử học
)
Vai
hề
phụ
.
Tham khảo
sửa
"
zany
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)