Xem thêm: yue, Yue, yuè, yuě

Tiếng Quan Thoại

sửa

Latinh hóa

sửa

yuē (yue1, chú âm ㄩㄝ)

  1. Bính âm Hán ngữ của .
  2. Bính âm Hán ngữ của .
  3. Bính âm Hán ngữ của .
  4. Bính âm Hán ngữ của .
  5. Bính âm Hán ngữ của .
  6. Bính âm Hán ngữ của .