Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít ytring ytringa, ytringen
Số nhiều ytringer ytringene

ytring gđc

  1. Sự phát biểu, biểu lộ, thổ lộ.
    Han kom med noen ytringer om politikk.
    frimodig ytring — Mục tự do phát biểu cảm tưởng trên báo.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa