Xem thêm: Yielding

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

yielding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của yield.

Tính từ

sửa

yielding

  1. Mềm, dẻo, đàn hồi.
  2. Mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính.
  3. (Nông nghiệp) ; (tài chính) đang sinh lợi.
  4. (Kỹ thuật) Cong, oằn.

Tham khảo

sửa