yielding
Xem thêm: Yielding
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửayielding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của yield.
Tính từ
sửayielding
- Mềm, dẻo, đàn hồi.
- Mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính.
- (Nông nghiệp) ; (tài chính) đang sinh lợi.
- (Kỹ thuật) Cong, oằn.
Tham khảo
sửa- "yielding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)