y viện
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
i˧˧ viə̰ʔn˨˩ | i˧˥ jiə̰ŋ˨˨ | i˧˧ jiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
i˧˥ viən˨˨ | i˧˥ viə̰n˨˨ | i˧˥˧ viə̰n˨˨ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 醫院.
Danh từ
sửay viện
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- bệnh viện
Tham khảo
sửa- "y viện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)