Tiếng Việt

sửa
 
y viện

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i˧˧ viə̰ʔn˨˩i˧˥ jiə̰ŋ˨˨i˧˧ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˥ viən˨˨i˧˥ viə̰n˨˨i˧˥˧ viə̰n˨˨

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 醫院.

Danh từ

sửa

y viện

  1. Nơi nghiên cứu về y học (từ cũ).
  2. Bệnh viện, nơi điều trị bệnh nhân.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa
bệnh viện

Tham khảo

sửa