hospital
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑːs.ˌpɪ.tᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈhɑːs.ˌpɪ.tᵊl] |
Danh từ
sửahospital (số nhiều hospitals) /ˈhɑːs.ˌpɪ.tᵊl/
Thành ngữ
sửa- Christ's Hospital:
- Trường Crai-xơ Hốt-xpi-tơn (tên một trường ở Luân Đôn).
- (Sử học) Nhà tế bần.
Tham khảo
sửa- "hospital", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)