Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suj˧˧ sɛ̰w˧˩˧suj˧˥ sɛw˧˩˨suj˧˧ sɛw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
suj˧˥ sɛw˧˩suj˧˥˧ sɛ̰ʔw˧˩

Tính từ

sửa

xui xẻo

  1. (Phương ngữ) đen đủi, không gặp may.
    Gặp chuyện xui xẻo.
    Làm ăn xui xẻo.

Đồng nghĩa

sửa
xúi quẩy, xui, đen rủi

Trái nghĩa

sửa
may mắn