Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xảo trá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
巧詐
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̰ːw
˧˩˧
ʨaː
˧˥
saːw
˧˩˨
tʂa̰ː
˩˧
saːw
˨˩˦
tʂaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saːw
˧˩
tʂaː
˩˩
sa̰ːʔw
˧˩
tʂa̰ː
˩˧
Tính từ
sửa
xảo
trá
Dối trá
,
lừa lọc
một cách
khôn khéo
,
tinh vi
.
Mưu mô
xảo trá
.
Đồng nghĩa
sửa
gian giảo
gian trá
gian xảo
giảo hoạt
man trá
Tham khảo
sửa
Xảo trá,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam