xì tẹc
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
si̤˨˩ tɛ̰ʔk˨˩ | si˧˧ tɛ̰k˨˨ | si˨˩ tɛk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
si˧˧ tɛk˨˨ | si˧˧ tɛ̰k˨˨ |
Danh từ sửa
xì tẹc
- Xe ô tô có động cơ, kích thước lớn với thiết kế gồm xe nền (chassis) và bồn chứa chuyên dụng để chở các loại chất lỏng hoặc nhiên liệu đặc biệt như xăng dầu, sữa.
Dịch sửa
Bản dịch