Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
citerne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.tɛʁn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
citerne
/si.tɛʁn/
citernes
/si.tɛʁn/
citerne
gc
/si.tɛʁn/
Bể
nước
mưa
.
Bể
chứa
.
Citerne
à mazout
— bể chứa mazut
Két dầu
(trên tàu chở dầu... ).
Tham khảo
sửa
"
citerne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)