Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chassis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
chassis
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃæ.si/
Danh từ
sửa
chassis
số nhiều
chassis
/ˈtʃæ.si/
Khung gầm
(
ô tô
,
máy bay
... ), khung xe.
Tham khảo
sửa
"
chassis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)