Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
savon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Savon
de Marseille
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sa.vɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
savon
/sa.vɔ̃/
savons
/sa.vɔ̃/
savon
gđ
/sa.vɔ̃/
Xà
phòng
;
bánh
xà
phòng
.
(
Thân mật
)
Sự
la mắng
;
sự
vò đầu
.
Passer un
savon
à quelqu'un
— vò đầu ai
Tham khảo
sửa
"
savon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)