Tiếng Pháp

sửa
 
Savon de Marseille

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.vɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
savon
/sa.vɔ̃/
savons
/sa.vɔ̃/

savon /sa.vɔ̃/

  1. phòng; bánh phòng.
  2. (Thân mật) Sự la mắng; sự vò đầu.
    Passer un savon à quelqu'un — vò đầu ai

Tham khảo

sửa