wow
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɑʊ/
Hoa Kỳ | [ˈwɑʊ] |
Danh từ
sửawow /ˈwɑʊ/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) thành công ly kỳ, thành tựu không chê được.
- it's a wow of a show — thật là một biểu diễn hay không chê được
Thán từ
sửawow /ˈwɑʊ/
Tham khảo
sửa- "wow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)