Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɜːm.ˌi.tᵊn/

Tính từ

sửa

worm-eaten /ˈwɜːm.ˌi.tᵊn/

  1. Bị sâu đục, bị mọt ăn.
  2. (Nghĩa bóng) kỹ.

Tham khảo

sửa