Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwʊl.fɪʃ/

Tính từ

sửa

wolfish /ˈwʊl.fɪʃ/

  1. (Thuộc) Chói sói; như chó sói.
  2. Tham tàn, hung ác.
    a wolfish cruelty — tính hung ác như chó sói
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) rất đói.
    to feel wolfish — rất đói

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)