wolfish
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwʊl.fɪʃ/
Tính từ
sửawolfish /ˈwʊl.fɪʃ/
- (Thuộc) Chói sói; như chó sói.
- Tham tàn, hung ác.
- a wolfish cruelty — tính hung ác như chó sói
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) rất đói.
- to feel wolfish — rất đói
Tham khảo
sửa- "wolfish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)