Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wiredrawn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
wiredrawn
ngoại động từ wiredrew; wiredrawn
(
Kỹ thuật
)
Kéo
(kim loại) thành
sợi
.
(
Nghĩa bóng
)
Gọt giũa
quá
tỉ mỉ
(văn chưng, nghị luận);
chẻ
sợi
tóc
làm
tư
.
Tham khảo
sửa
"
wiredrawn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)