Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑɪ.ər.ˌdrɔ/

Ngoại động từ

sửa

wiredraw ngoại động từ wiredrew; wiredrawn /ˈwɑɪ.ər.ˌdrɔ/

  1. (Kỹ thuật) Kéo (kim loại) thành sợi.
  2. (Nghĩa bóng) Gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc làm .

Tham khảo

sửa