wiredraw
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈwɑɪ.ər.ˌdrɔ/
Ngoại động từ sửa
wiredraw ngoại động từ wiredrew; wiredrawn /ˈwɑɪ.ər.ˌdrɔ/
- (Kỹ thuật) Kéo (kim loại) thành sợi.
- (Nghĩa bóng) Gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư.
Tham khảo sửa
- "wiredraw", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)