Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
windscreen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
windscreen
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɪnd.ˌskrin/
Từ nguyên
sửa
wind
(nghĩa là
gió
) +
screen
(nghĩa là
màn
chắn)
Danh từ
sửa
windscreen
/ˈwɪnd.ˌskrin/
Kính lái
,
kính
chắn
gió
xe hơi
.
Đồng nghĩa
sửa
windshield
Tham khảo
sửa
"
windscreen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)