widget
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửawidget
- (Khoa học máy tính) Các thành phần cơ bản để dùng điều khiển các cửa sổ trong các phần mềm có giao diện cửa sổ đồ họa như là các nút, các thanh tên, các mục đơn, các hộp văn bản, các hộp thông báo, ...
Dịch
sửa- Tiếng Việt: ô điều khiển, thành tố điều khiển (khi dùng riêng) hoặc điều khiển ghép với tên của thành phần cụ thể (ví dụ "widget button" là "nút điều khiển"), hay ngắn gọn khiển tố
Ghi chú sử dụng
sửaTrong kiến trúc của Microsoft Windows thì chữ control thường được dùng thay cho widget.