Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

widget

  1. (Khoa học máy tính) Các thành phần cơ bản để dùng điều khiển các cửa sổ trong các phần mềmgiao diện cửa sổ đồ họa như là các nút, các thanh tên, các mục đơn, các hộp văn bản, các hộp thông báo, ...

Dịch

sửa

Ghi chú sử dụng

sửa

Trong kiến trúc của Microsoft Windows thì chữ control thường được dùng thay cho widget.