wheelchair
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʍil.ˌtʃɛr/
Hoa Kỳ | [ˈʍil.ˌtʃɛr] |
Danh từ
sửawheelchair (số nhiều wheelchairs)
- Xe lăn, ghế đẩy (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi; nhất là người tàn tật).
Tham khảo
sửa- "wheelchair", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)