Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wheel-horse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʍil.ˈhɔrs/
Danh từ
sửa
wheel-horse
/ˈʍil.ˈhɔrs/
Ngựa
buộc
gần
bánh xe
(trong một cỗ xe).
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Người
chăm làm
,
người
chăm học
,
người
cần cù
.
Tham khảo
sửa
"
wheel-horse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)