Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɪrd.li/

Phó từ sửa

weirdly /ˈwɪrd.li/

  1. Không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ.
  2. (Thgt) Không bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu.

Tham khảo sửa