Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
water-wave
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɔ.tɜː.ˈweɪv/
Danh từ
sửa
water-wave
/ˈwɔ.tɜː.ˈweɪv/
Sóng
biển
.
Sự
uốn
tóc
nguội
, sự
phi
dê
nguội
.
Tham khảo
sửa
"
water-wave
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)