Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
water-craft
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɔ.tɜː.ˈkræft/
Danh từ
sửa
water-craft
/ˈwɔ.tɜː.ˈkræft/
Tàu
;
tàu bè
.
Tài
lái
tàu
;
tài
bơi
,
tài
lặn
.
Tham khảo
sửa
"
water-craft
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)