Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈkræft/

Danh từ

sửa

water-craft /ˈwɔ.tɜː.ˈkræft/

  1. Tàu; tàu bè.
  2. Tài lái tàu; tài bơi, tài lặn.

Tham khảo

sửa