Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
washer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
washer
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɔ.ʃɜː/
Danh từ
sửa
washer
/ˈwɔ.ʃɜː/
Người
giặt
,
người
rửa
.
Máy giặt
(quần áo);
máy
đãi (quặng).
Giẻ
rửa
bát
.
(
Kỹ thuật
)
Vòng
đệm.
Tham khảo
sửa
"
washer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)